Có 2 kết quả:

差別 sai biệt差别 sai biệt

1/2

sai biệt

phồn thể

Từ điển phổ thông

sai khác, khác biệt, hiệu số

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khác nhau, chênh lệch nhau.

Bình luận 0

sai biệt

giản thể

Từ điển phổ thông

sai khác, khác biệt, hiệu số

Bình luận 0